Có 2 kết quả:
涧壑 jiàn hè ㄐㄧㄢˋ ㄏㄜˋ • 澗壑 jiàn hè ㄐㄧㄢˋ ㄏㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) valley
(2) ravine
(2) ravine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) valley
(2) ravine
(2) ravine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0